Characters remaining: 500/500
Translation

se rompre

Academic
Friendly

Từ "se rompre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "gãy" hoặc "bị gãy". Từ này được sử dụng để chỉ một sự kiện một cái gì đó bị vỡ hoặc không còn nguyên vẹn. Dưới đâymột số giải thích, ví dụ cách sử dụng của từ "se rompre".

Định nghĩa
  • Se rompre: Tự động từ, nghĩamột cái gì đó tự gãy hoặc bị gãy.
Nghĩa cách sử dụng
  1. Gãy (về mặt vật lý):

    • Ví dụ: La branche de l'arbre s'est rompue sous le poids de la neige. (Cành cây đã gãy dưới trọng lượng của tuyết.)
  2. Chấm dứt (về mặt trừu tượng):

    • Ví dụ: Leurs relations se sont rompues après cette dispute. (Mối quan hệ của họ đã chấm dứt sau cuộc cãi vã này.)
  3. Căng thẳng tinh thần:

    • Ví dụ: Après une longue journée de travail, je me sens comme si ma tête se rompait. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cảm thấy như đầu óc mình sắp nổ tung.)
  4. Sử dụng trong các cụm từ:

    • Se rompre le cou: Nghĩa là "gãy cổ". Câu này thường được dùng theo cách ẩn dụ để chỉ một sự việc rất nghiêm trọng hoặc nguy hiểm.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Rompre: Động từ gốc, có nghĩa là "gãy" hoặc "đứt".

    • Ví dụ: Rompre un lien (Đứt một mối liên hệ).
  • Se briser: Cũng có nghĩa là "vỡ" hoặc "gãy", thường dùng cho những vật dễ vỡ hơn.

    • Ví dụ: Le verre s'est brisé quand il est tombé. (Chiếc cốc đã vỡ khi rơi.)
  • Se casser: Tương tự như "se rompre", nhưng thường dùng cho các vật thể cứng hơn.

    • Ví dụ: Il s'est cassé le bras en tombant. (Anh ấy đã gãy tay khi ngã.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Se rompre la tête: Nghĩa là "nghĩ ngơi mệt óc".
    • Ví dụ: Je suis tellement fatigué, ma tête se rompt à force de réfléchir. (Tôi mệt mỏi quá, đầu óc tôi đau nhức suy nghĩ quá nhiều.)
Kết luận

Từ "se rompre" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, từ vậtđến trừu tượng. Khi học tiếng Pháp, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của từ này.

tự động từ
  1. (Se rompre la) tête) nghĩ ngơi mệt óc
    • Se rompre le cou
      ngã gãy cổ

Antonyms

Comments and discussion on the word "se rompre"